Có 2 kết quả:
腌制 yān zhì ㄧㄢ ㄓˋ • 腌製 yān zhì ㄧㄢ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) marinated
(2) to make by pickling, salting or curing
(2) to make by pickling, salting or curing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) marinated
(2) to make by pickling, salting or curing
(2) to make by pickling, salting or curing
Bình luận 0