Có 2 kết quả:

腌制 yān zhì ㄧㄢ ㄓˋ腌製 yān zhì ㄧㄢ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) marinated
(2) to make by pickling, salting or curing

Từ điển Trung-Anh

(1) marinated
(2) to make by pickling, salting or curing